DDC
| 617.0072 |
Tác giả CN
| Cao, Minh Châu |
Tác giả TT
| Đại học Y Hà Nội - Bộ môn Phục hồi chức năng |
Nhan đề
| Phục hồi chức năng : Dùng cho bác sĩ định hướng chuyên khoa / Cao Minh Châu, Nguyễn Xuân Nghiên, Trần Văn Chương... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 2019 |
Mô tả vật lý
| 359 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm chung về khuyết tật và phục hồi chức năng; phục hồi chức năng cho một số dạng tật thường gặp, một số kỹ thuật lượng giá và thực hành phục hồi chức năng, một số quy trình kỹ thuật phục hồi... |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Phục hồi chức năng |
Từ khóa tự do
| Tai biến mạch máu não |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Môn học
| Phục Hồi Chức Năng (MD3331) |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Nghiên |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10114445, 10114448-52 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(4): 10114443-4, 10114446-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15661 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 7048A8D4-0A65-4436-B47A-948FDFBD0963 |
---|
005 | 202406031653 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046636175|c95.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240604111101|bvulh|c20240603165358|dtanht|y20190909134012|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.0072|bC23 - C496 |
---|
100 | |aCao, Minh Châu |
---|
110 | |aĐại học Y Hà Nội - Bộ môn Phục hồi chức năng |
---|
245 | |aPhục hồi chức năng : |bDùng cho bác sĩ định hướng chuyên khoa / |cCao Minh Châu, Nguyễn Xuân Nghiên, Trần Văn Chương... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2019 |
---|
300 | |a359 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm chung về khuyết tật và phục hồi chức năng; phục hồi chức năng cho một số dạng tật thường gặp, một số kỹ thuật lượng giá và thực hành phục hồi chức năng, một số quy trình kỹ thuật phục hồi... |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aPhục hồi chức năng |
---|
653 | |aTai biến mạch máu não |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aPhục Hồi Chức Năng (MD3331) |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Nghiên |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10114445, 10114448-52 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(4): 10114443-4, 10114446-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 9/090919d/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b24|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114443
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.0072 C23 - C496
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10114444
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.0072 C23 - C496
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10114445
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.0072 C23 - C496
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
4
|
10114446
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.0072 C23 - C496
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
5
|
10114447
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.0072 C23 - C496
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
6
|
10114448
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.0072 C23 - C496
|
Y đa khoa
|
6
|
|
|
7
|
10114449
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.0072 C23 - C496
|
Y đa khoa
|
7
|
|
|
8
|
10114450
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.0072 C23 - C496
|
Y đa khoa
|
8
|
|
|
9
|
10114451
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.0072 C23 - C496
|
Y đa khoa
|
9
|
|
|
10
|
10114452
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.0072 C23 - C496
|
Y đa khoa
|
10
|
|
|
|
|
|
|