|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15708 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | 15264D9E-E916-4055-A19A-C0E3DDD53AAD |
---|
005 | 202202151315 |
---|
008 | 220215s2009 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780194578103|c181.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240226181905|bvulh|c20220215131506|dvulh|y20191007130346|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.15|bB259 - R722 |
---|
100 | |aBarnard, Roger |
---|
245 | |aBusiness venture 2 :. |nT.2 / : |bWorkbook. / |cRoger Barnard |
---|
260 | |aNew York : |bOxford, |c2009 |
---|
300 | |a72tr. ; |c26cm. |
---|
653 | |aTiếng anh trong kinh doanh |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
700 | |aCady, Jeff |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10115254 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/071019d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115254
|
Kho sách ngoại văn
|
658.15 B259 - R722
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào