DDC
| 658.5 |
Tác giả CN
| Stevenson, William J |
Nhan đề
| Operations management / William J. Stevenson |
Lần xuất bản
| Thirteenth Edition |
Thông tin xuất bản
| New York : McGraw Hill Education, 2015 |
Mô tả vật lý
| 890tr. ; 25cm. |
Từ khóa tự do
| Quản lý sản xuất |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(1): 10115258 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15712 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | 80C16129-477E-4A03-9C8E-354F81FA3218 |
---|
005 | 202302081656 |
---|
008 | 220607s2015 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781259667473|c6.369.000 VNĐ |
---|
039 | |a20231111120031|bvulh|c20230208165653|dvulh|y20191007140134|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.5|bS847 - W717 |
---|
100 | |aStevenson, William J |
---|
245 | |aOperations management / |cWilliam J. Stevenson |
---|
250 | |aThirteenth Edition |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw Hill Education, |c2015 |
---|
300 | |a890tr. ; |c25cm. |
---|
653 | |aQuản lý sản xuất |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10115258 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/071019d/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115258
|
Kho sách ngoại văn
|
658.5 S847 - W717
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào