DDC
| 341 |
Nhan đề
| Bộ tập quán quốc tế về L/C các văn bản có hiệu lực mới nhất : Song ngữ Anh - Việt / Phòng Thương mại Quốc tế |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và truyền thông, 2010 |
Mô tả vật lý
| 277 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Các quy tắc và thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ của ICC (UCP 600 2007 ICC). Tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế để kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng. Bản phụ chương UCP 600 về việc xuất trình chứng từ điện tử - Bản diễn giải số 1.1 năm 2007 |
Từ khóa tự do
| Chứng từ |
Từ khóa tự do
| Tín dụng ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Thanh toán quốc tế |
Từ khóa tự do
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(7): 10115317-21, 10118562-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15732 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | A46F1C37-BF9F-482E-9C30-2B9C2293C2C9 |
---|
005 | 202201041319 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819202228|bvulh|c20220114095131|dvulh|y20191009140631|zhoaitm |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a341|bB662 - T172 |
---|
245 | |aBộ tập quán quốc tế về L/C các văn bản có hiệu lực mới nhất : |bSong ngữ Anh - Việt / |cPhòng Thương mại Quốc tế |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và truyền thông, |c2010 |
---|
300 | |a277 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aCác quy tắc và thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ của ICC (UCP 600 2007 ICC). Tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế để kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng. Bản phụ chương UCP 600 về việc xuất trình chứng từ điện tử - Bản diễn giải số 1.1 năm 2007 |
---|
653 | |aChứng từ |
---|
653 | |aTín dụng ngân hàng |
---|
653 | |aThanh toán quốc tế |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(7): 10115317-21, 10118562-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/09102019d/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115317
|
Kho sách chuyên ngành
|
341 B662 - T172
|
Logistics
|
1
|
|
|
2
|
10115318
|
Kho sách chuyên ngành
|
341 B662 - T172
|
Logistics
|
2
|
|
|
3
|
10115319
|
Kho sách chuyên ngành
|
341 B662 - T172
|
Logistics
|
3
|
|
|
4
|
10115320
|
Kho sách chuyên ngành
|
341 B662 - T172
|
Logistics
|
4
|
|
|
5
|
10115321
|
Kho sách chuyên ngành
|
341 B662 - T172
|
Logistics
|
5
|
|
|
6
|
10118562
|
Kho sách chuyên ngành
|
341 B662 - T172
|
Logistics
|
6
|
|
|
7
|
10118563
|
Kho sách chuyên ngành
|
341 B662 - T172
|
Logistics
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào