DDC
| 658.802 |
Tác giả CN
| Fill, Chris |
Nhan đề
| Marketing communications : Touchpoints, sharing and disruption / Chris Fill, Sarah Turnbull |
Lần xuất bản
| Eighth Edition |
Thông tin xuất bản
| New York : Pearson, 2019 |
Mô tả vật lý
| 775 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Hàng hóa |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(10): 10115687-96 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15765 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | A6CEA0B0-5C03-4B89-9DB3-74EEB1D512A2 |
---|
005 | 202112211617 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292234977|c1.531.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819200824|bvulh|c20211221161707|dvulh|y20191016102215|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.802|bF484 - C554 |
---|
100 | |aFill, Chris |
---|
245 | |aMarketing communications : |bTouchpoints, sharing and disruption / |cChris Fill, Sarah Turnbull |
---|
250 | |aEighth Edition |
---|
260 | |aNew York : |bPearson, |c2019 |
---|
300 | |a775 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aHàng hóa |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTiếp thị |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(10): 10115687-96 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/161019d/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115687
|
Kho sách ngoại văn
|
658.802 F484 - C554
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
2
|
10115688
|
Kho sách ngoại văn
|
658.802 F484 - C554
|
Quản trị kinh doanh
|
2
|
|
|
3
|
10115689
|
Kho sách ngoại văn
|
658.802 F484 - C554
|
Quản trị kinh doanh
|
3
|
|
|
4
|
10115690
|
Kho sách ngoại văn
|
658.802 F484 - C554
|
Quản trị kinh doanh
|
4
|
|
|
5
|
10115691
|
Kho sách ngoại văn
|
658.802 F484 - C554
|
Quản trị kinh doanh
|
5
|
|
|
6
|
10115692
|
Kho sách ngoại văn
|
658.802 F484 - C554
|
Quản trị kinh doanh
|
6
|
|
|
7
|
10115693
|
Kho sách ngoại văn
|
658.802 F484 - C554
|
Quản trị kinh doanh
|
7
|
|
|
8
|
10115694
|
Kho sách ngoại văn
|
658.802 F484 - C554
|
Quản trị kinh doanh
|
8
|
|
|
9
|
10115695
|
Kho sách ngoại văn
|
658.802 F484 - C554
|
Quản trị kinh doanh
|
9
|
|
|
10
|
10115696
|
Kho sách ngoại văn
|
658.802 F484 - C554
|
Quản trị kinh doanh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào