|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15788 |
---|
002 | 52 |
---|
004 | D82CCC28-6FA2-4E1C-8B13-90AE0CC97FF7 |
---|
005 | 202202101438 |
---|
008 | 220117s2020 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781260084504|c1,178,000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819175638|bvulh|c20220210143843|ddiepbnh|y20191022130250|zhoaitm |
---|
040 | |aĐH Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a005.74|bS582 - A159 |
---|
100 | |aSilberschatz, Abraham |
---|
245 | |aDatabase system concepts / |cAbraham Silberschatz, Henry F. Korth, S. Sudarshan |
---|
250 | |aSeventh edition |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill, |c2020 |
---|
300 | |a1344 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aDatabase system |
---|
653 | |aHệ thống cơ sở dữ liệu |
---|
653 | |aAn toàn thông tin |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
700 | |aHenry F. Korth |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10115883, 10120122 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/221019v/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115883
|
Kho sách ngoại văn
|
005.74 S582 - A159
|
An toàn thông tin
|
1
|
|
|
2
|
10120122
|
Kho sách ngoại văn
|
005.74 S582 - A159
|
An toàn thông tin
|
2
|
|
|
|
|
|
|