|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15799 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | 21B9AE57-1EA7-4BF5-A28A-0891D0808163 |
---|
005 | 202112211324 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814577106|c1.050.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819200827|bvulh|c20211221132402|dvulh|y20191022160450|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.575|bC899 - C111 |
---|
100 | |aCrawford, C. Merle |
---|
245 | |aNew products Management / |cC. Merle Crawford, C. Anthony Di Benedetto |
---|
250 | |aEleventh Edition |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw Hill, |c2015 |
---|
300 | |a588 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aQuản lý sản phẩm |
---|
653 | |aSản phẩm |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
700 | |a Benedetto, C. Anthony Di |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10115925 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/221019d/12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115925
|
Kho sách ngoại văn
|
658.575 C899 - C111
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
|
|
|
|