|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15803 |
---|
002 | 51 |
---|
004 | F706FF0C-B766-4AA0-9DB7-6A5F17B2447E |
---|
005 | 202201170900 |
---|
008 | 220117s2015 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292061429|c567.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819175550|bvulh|c20220117131627|dvulh|y20191025150212|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a005.4|bT164 - A562 |
---|
100 | |aTanenbaum, Andrew S. |
---|
245 | |a Modern operating systems / |cAndrew S. Tanenbaum |
---|
250 | |aFourth edition |
---|
260 | |aLondon : |bPearson, |c2015 |
---|
300 | |a1101 tr. ; |c25 cm. |
---|
653 | |aHệ điều hành |
---|
653 | |aOperating systems |
---|
653 | |aAn toàn thông tin |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10115929 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 10/25102019v/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115929
|
Kho sách ngoại văn
|
005.4 T164 - A562
|
An toàn thông tin
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào