|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15830 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | EEC6D539-B4D2-4B67-BF1E-353820CA5ED8 |
---|
005 | 201911111301 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780749476779|c1.834.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240226182501|bvulh|c20240226181907|dvulh|y20191111130144|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.7|bR954 - A319 |
---|
100 | |aRushton, Alan |
---|
245 | |aThe handbook of logistics and distribution management / |cAlan Rushton, Phil Croucher, Peter Baker |
---|
250 | |aSixth Edition |
---|
260 | |aLondon : |bKogan Page, |c2017 |
---|
300 | |a872 tr. ; |c25 cm. |
---|
653 | |aHandbooks and manuals |
---|
653 | |aQuản lý chuỗi cung ứng |
---|
653 | |aQuản lý phân phối |
---|
691 | |aLogistics |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
700 | |aCroucher, Phil |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(10): 10115968-77 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/111119d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10115968
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.7 R954 - A319
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
10115969
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.7 R954 - A319
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
3
|
10115970
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.7 R954 - A319
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
4
|
10115971
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.7 R954 - A319
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
5
|
10115972
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.7 R954 - A319
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
6
|
10115973
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.7 R954 - A319
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
7
|
10115974
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.7 R954 - A319
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
8
|
10115975
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.7 R954 - A319
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
9
|
10115976
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.7 R954 - A319
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
10
|
10115977
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.7 R954 - A319
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào