|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15863 |
---|
002 | 27 |
---|
004 | 1DE01BD4-1574-411E-915C-1F37E4D612DE |
---|
005 | 202201171338 |
---|
008 | 220117s2013 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780273769248|c535.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230819175743|bvulh|c20220117133855|dvulh|y20191112100811|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a005.1|bT164 - A562 |
---|
100 | |aTanenbaum, Andrew S |
---|
245 | |aStructured computer organization / |cAndrew S. Tanenbaum, Todd Austin |
---|
250 | |aSixth edition |
---|
260 | |aBoston : |bPearson, |c2013 |
---|
300 | |a775 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aLập trình máy tính |
---|
653 | |aTổ chức máy tính |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
700 | |aAustin, Todd |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10116096 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/111119v/28thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116096
|
Kho sách ngoại văn
|
005.1 T164 - A562
|
Công nghệ thông tin
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào