|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15864 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | D4945FB9-41EE-410C-B9DC-C59766F0D810 |
---|
005 | 202112291057 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780723436959|c1.844.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240607084210|bvulh|c20240606153504|dvulh|y20191112103047|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a617.645|bC182 - A595 |
---|
100 | |aCameron, Angus C |
---|
245 | |aHandbook of pediatric dentistry / |cAngus C Cameron, Richard P Widmer (ed) |
---|
250 | |aFourth edition |
---|
260 | |aNew York : |bElsevier, |c2013 |
---|
300 | |a542 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aNha khoa nhi |
---|
653 | |aNha khoa |
---|
653 | |aRăng hàm mặt |
---|
690 | |aNha Khoa Trẻ Em (OS3258) |
---|
690 | |aLâm sàng Nha khoa dự phòng và phát triển OS3252 |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10116098 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(2): 10117775-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/111119v/29thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116098
|
Kho sách ngoại văn
|
617.645 C182 - A595
|
Răng Hàm Mặt
|
1
|
|
|
2
|
10117775
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
617.645 C182 - A595
|
Răng Hàm Mặt
|
2
|
|
|
3
|
10117776
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
617.645 C182 - A595
|
Răng Hàm Mặt
|
3
|
|
|
|
|
|
|