|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15881 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | CF4BA399-B9A3-4C37-9656-E8669FBBB61B |
---|
005 | 202201041322 |
---|
008 | 220104s1972 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780124110854|c3.642.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241023173444|bvulh|c20220104132225|dvulh|y20191112182322|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a388.10184|bP871 - R411 |
---|
100 | |aPotts, Renfrey B |
---|
245 | |aFlows in transportation networks / |cRenfrey B. Potts, Robert M. Oliver |
---|
260 | |aNew York : |bAcademic Press, |c1972 |
---|
300 | |a192 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aTransportation |
---|
653 | |aVận chuyển |
---|
653 | |aMạng lưới giao thông |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
700 | |aOliver, Robert M |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10116121 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/121119d/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116121
|
Kho sách ngoại văn
|
388.10184 P871 - R411
|
Logistics
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào