|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15907 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | D9AE7E52-9B29-46E6-8886-760692DBB014 |
---|
005 | 202201041323 |
---|
008 | 220104s2011 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780323165204|c4.527.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220104132339|bvulh|c20220104093050|dvulh|y20191113103745|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.7|bF219 - R467 |
---|
100 | |aFarahani, Reza Zanjirani |
---|
245 | |aLogistics operations and management : |bcencepts and models / |cReza Zanjirani Farahani |
---|
250 | |aFirst edition |
---|
260 | |aUSA : |bElsevier, |c2011 |
---|
300 | |a469 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aQuản lý chuỗi cung ứng |
---|
653 | |aLogistics |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistic |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10116163 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/131119v/53thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116163
|
Kho sách ngoại văn
|
658.7 F219 - R467
|
Logistics
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào