|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 15926 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | 75DAE236-B0FF-4D1D-A74D-6C031BC9C9F1 |
---|
005 | 202201041325 |
---|
008 | 220104s2015 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783662517444|c3.210.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240226182528|bvulh|c20220104132511|dvulh|y20191113162215|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.5|bS777 - H333 |
---|
100 | |aStadtler, Hartmut |
---|
245 | |aSupply chain management and advanced planning : |bconcepts, models, software and case studies / |cHartmut Stadtler, Christoph Kilger |
---|
260 | |aGermany : |bSpinger, |c2015 |
---|
300 | |a557 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aQuản lý chuỗi cung ứng |
---|
653 | |aLập kế hoạch chiến lược |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistic |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
700 | |aKilger, Christoph |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10116182, 10118419 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 11/131119v/23thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116182
|
Kho sách ngoại văn
|
658.5 S777 - H333
|
Logistics
|
1
|
|
|
2
|
10118419
|
Kho sách ngoại văn
|
658.5 S777 - H333
|
Logistics
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|