|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 16067 |
---|
002 | 27 |
---|
004 | 09C448AF-231E-4A3E-83D5-3274BD42DE6B |
---|
005 | 202204251519 |
---|
008 | 220425s2015 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780133760064 |
---|
039 | |a20220425151941|bvulh|y20191219124228|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a004|bB873 - G558 |
---|
100 | |aBrookshear, J. Glenn |
---|
245 | |aComputer science : |bAn overview / |cJ. Glenn Brookshear, Dennis Brylow |
---|
260 | |aNew Jersey : |bPearson, |c2015 |
---|
300 | |a628 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aComputer science |
---|
653 | |aKhoa học máy tính |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
700 | |aBrylow, Dennis |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10116793-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 12/191219d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10116793
|
Kho sách ngoại văn
|
004 B873 - G558
|
Công nghệ thông tin
|
1
|
|
|
2
|
10116794
|
Kho sách ngoại văn
|
004 B873 - G558
|
Công nghệ thông tin
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào