![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/thang 122017/14122017/nghiepvuthumbimage.jpg)
DDC
| 382 |
Tác giả CN
| Phạm, Mạnh Hiền |
Nhan đề
| Nghiệp vụ giao nhận vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương / Phạm Mạnh Hiền |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Thống kê, 2007 |
Mô tả vật lý
| 526 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Phần 1: Vận tải ngọai thương ( Foreign trade transportation);1. Khái niệm chung về vận tải; 2. Chuyên chở hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển (Carriage of goods by sea); 3. Nghiệp vụ thuê tàu;4. Chuyên chở hàng hóa bằng container (carriage of goods by container); 5. Vận tải đa phương thức / vận tải liên hợp ( Multimodal / Combined Transort); 6. Chuyên chở hàng hóa bằng đường hàng không (Carriage of goods by air); 7. Cuyên chở hàng xuất nhập khẩu bằng đường sắt (Carriage of goods by rail); Phần 2: Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Forwarding); 1. Khái niệm chung về giao nhận (Forwading); 2. Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu; 3. Thủ tục hải quan (Customs Procedures); 4. Thủ tục hải quan điện tử đối với hàng hóa xuất nhập khẩu; 5. Các phương pháp xác định trị giá tính thuế hàng nhập khẩu theo GATT/WTO; 6. Áp mã tính thuế xuất nhập khẩu; 7. Gom hàng trong dịch vụ giao nhận quốc tế (International Consolidation)]; Phần 3: Bảo hiểm hàng hóa (Marine Insurance); 1. Khái niệm chung về bảo hiểm (Common denfition on insurance); 2. Rủi ro và tổn thất (Risks & Loss / Average); 3. Các điều khiển bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển (Conditions of marine insurance on goods); 4. Ký hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu ; 5. Thủ tục bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu giám định - bồi thường (Insurance procedures, ascertaiment of Loss, Assessment & Payment of Claims). |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm |
Từ khóa tự do
| Giao nhận vận tải |
Từ khóa tự do
| Ngoại thương |
Từ khóa tự do
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10101414 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1607 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | 5073FE7D-3ECA-4554-83A1-00410B03CC4B |
---|
005 | 202201040937 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220104093703|bvulh|c20220104093053|dvulh|y20171214134745|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a382|bP491 - H532 |
---|
100 | |aPhạm, Mạnh Hiền |
---|
245 | |aNghiệp vụ giao nhận vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương / |cPhạm Mạnh Hiền |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp. HCM : |bThống kê, |c2007 |
---|
300 | |a526 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aPhần 1: Vận tải ngọai thương ( Foreign trade transportation);1. Khái niệm chung về vận tải; 2. Chuyên chở hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển (Carriage of goods by sea); 3. Nghiệp vụ thuê tàu;4. Chuyên chở hàng hóa bằng container (carriage of goods by container); 5. Vận tải đa phương thức / vận tải liên hợp ( Multimodal / Combined Transort); 6. Chuyên chở hàng hóa bằng đường hàng không (Carriage of goods by air); 7. Cuyên chở hàng xuất nhập khẩu bằng đường sắt (Carriage of goods by rail); Phần 2: Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (Forwarding); 1. Khái niệm chung về giao nhận (Forwading); 2. Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu; 3. Thủ tục hải quan (Customs Procedures); 4. Thủ tục hải quan điện tử đối với hàng hóa xuất nhập khẩu; 5. Các phương pháp xác định trị giá tính thuế hàng nhập khẩu theo GATT/WTO; 6. Áp mã tính thuế xuất nhập khẩu; 7. Gom hàng trong dịch vụ giao nhận quốc tế (International Consolidation)]; Phần 3: Bảo hiểm hàng hóa (Marine Insurance); 1. Khái niệm chung về bảo hiểm (Common denfition on insurance); 2. Rủi ro và tổn thất (Risks & Loss / Average); 3. Các điều khiển bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển (Conditions of marine insurance on goods); 4. Ký hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu ; 5. Thủ tục bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu giám định - bồi thường (Insurance procedures, ascertaiment of Loss, Assessment & Payment of Claims). |
---|
653 | |aBảo hiểm |
---|
653 | |aGiao nhận vận tải |
---|
653 | |aNgoại thương |
---|
653 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10101414 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/thang 122017/14122017/nghiepvuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101414
|
Kho sách chuyên ngành
|
382 P491 - H532
|
Logistics
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào