|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 16251 |
---|
002 | 27 |
---|
004 | 2BD67C71-292E-44B9-9386-7E20F1890A77 |
---|
005 | 202201171337 |
---|
008 | 220117s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781119439257|c3.327.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220117133721|bvulh|c20220117132351|dvulh|y20200310155054|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a005.43|bA159 |
---|
100 | |aSilberschatz, Abraham |
---|
245 | |aOperating system concepts / |cAbraham Silberschatz, Peter Baer Galvin, Greg Gagne |
---|
250 | |aTenth Edition |
---|
260 | |aHoboken, NJ : |bJ. Wiley & Sons, |c2018 |
---|
300 | |a942 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aHệ điều hành |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
690 | |aNhập môn Hệ Điều hành (Operating System Concepts) |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
700 | |aGalvin, Peter B. |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(2): 10117057, 10201462 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/thang 3/100320v/2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117057
|
Kho sách ngoại văn
|
005.43 A159
|
Công nghệ thông tin
|
1
|
|
|
2
|
10201462
|
Kho sách ngoại văn
|
005.43 A159
|
Công nghệ thông tin
|
2
|
|
|
|
|
|
|