|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 16405 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | 6E87C73F-3A91-49AA-8ADF-C7C7872BD198 |
---|
005 | 202206070847 |
---|
008 | 220607s2003 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780273655312|c991.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220607084800|bvulh|c20211221163844|dvulh|y20200512170855|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.5|bJ721 - R639 |
---|
100 | |aJohnston, Robert |
---|
245 | |aCases in operations management / |cRobert Johnston |
---|
250 | |aThird edition |
---|
260 | |aNew York : |bPrentice Hall, |c2003 |
---|
300 | |a569 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aQuản lý sản xuất |
---|
653 | |aCông nghiệp |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10117220 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 5/12052020v/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117220
|
Kho sách ngoại văn
|
658.5 J721 - R639
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào