DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Dung |
Nhan đề
| Xây dựng thương hiệu mạnh / Nguyễn Văn Dung |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Giao thông vận tải, 2009 |
Mô tả vật lý
| 230 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Thương hiệu đem lại giá trị hoàn toàn khác biệt, thể hiện đẳng cấp của một sản phẩm, dịch vụ, đã được các nhà quản trị tiếp thị, các nhà nghiên cứu, các giám đốc điều hành cấp cao, các tổ chức tư vấn kinh doanh - tiếp thị, nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn, để xác định các khái niệm quan trọng cốt lõi của thương hiệu...:
Tài sản thương hiệu - Giá trị thương hiệu - Sự nhận biết về thương hiệu - Sự trung thành thương hiệu - Độ tín nhiệm thương hiệu...
Đặc biệt phương pháp xây dựng thương hiệu cho các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, nhưng chưa có tiếng tăm trong nước hoặc trên thương trường quốc tế, đặc biệt quan trọng để xác định vị thế của sản phẩm trong vô số các sản phẩm cùng loại, để tạo giá trị lợi nhuận cao trong thương mại, đặc biệt thương mại xuyên quốc gia và toàn cầu.
Cuốn sách này hi vọng sẽ đáp ứng các nội dung quan trọng trên cho bạn với số lượng phong phú các tình huống xây dựng thương hiệu mạnh ở các tập đoàn, công ty danh tiếng trên thế giới |
Từ khóa tự do
| Thương hiệu |
Từ khóa tự do
| Thương hiệu mạnh |
Từ khóa tự do
| Xây dựng thương hiệu mạnh |
Từ khóa tự do
| Xây dựng thương hiệu |
Từ khóa tự do
| Dược |
Từ khóa tự do
| Truyền thông đa phương tiện |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10101443-4, 10101693 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(2): 20101840-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1651 |
---|
002 | 45 |
---|
004 | 4066B387-9755-4562-98D7-6B46FDFF1F0E |
---|
005 | 202202151333 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619160405|bvulh|c20220315095116|dvulh|y20171215085824|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.8|bN499 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Dung |
---|
245 | |aXây dựng thương hiệu mạnh / |cNguyễn Văn Dung |
---|
260 | |aTp. HCM : |bGiao thông vận tải, |c2009 |
---|
300 | |a230 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aThương hiệu đem lại giá trị hoàn toàn khác biệt, thể hiện đẳng cấp của một sản phẩm, dịch vụ, đã được các nhà quản trị tiếp thị, các nhà nghiên cứu, các giám đốc điều hành cấp cao, các tổ chức tư vấn kinh doanh - tiếp thị, nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn, để xác định các khái niệm quan trọng cốt lõi của thương hiệu...:
Tài sản thương hiệu - Giá trị thương hiệu - Sự nhận biết về thương hiệu - Sự trung thành thương hiệu - Độ tín nhiệm thương hiệu...
Đặc biệt phương pháp xây dựng thương hiệu cho các sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, nhưng chưa có tiếng tăm trong nước hoặc trên thương trường quốc tế, đặc biệt quan trọng để xác định vị thế của sản phẩm trong vô số các sản phẩm cùng loại, để tạo giá trị lợi nhuận cao trong thương mại, đặc biệt thương mại xuyên quốc gia và toàn cầu.
Cuốn sách này hi vọng sẽ đáp ứng các nội dung quan trọng trên cho bạn với số lượng phong phú các tình huống xây dựng thương hiệu mạnh ở các tập đoàn, công ty danh tiếng trên thế giới |
---|
653 | |aThương hiệu |
---|
653 | |aThương hiệu mạnh |
---|
653 | |aXây dựng thương hiệu mạnh |
---|
653 | |aXây dựng thương hiệu |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10101443-4, 10101693 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(2): 20101840-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/thang 122017/15122017/xaydungthuonghieuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101443
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.8 N499
|
Truyền thông đa phương tiện
|
1
|
|
|
2
|
10101444
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.8 N499
|
Truyền thông đa phương tiện
|
2
|
|
|
3
|
10101693
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.8 N499
|
Truyền thông đa phương tiện
|
3
|
|
|
4
|
20101840
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
658.8 N576 - D916
|
Truyền thông đa phương tiện
|
1
|
|
|
5
|
20101841
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
658.8 N576 - D916
|
Dược
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|