DDC
| 895.92239593 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hồng Kỳ |
Tác giả TT
| |
Nhan đề
| Cưới vợ từ vùng nước đặc,. Quyển 2 Tiếng Mơ Nông / Đỗ Hồng Kỳ |
Thông tin xuất bản
| H. : Hội Nhà Văn, 2019 |
Mô tả vật lý
| 1271tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Đề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Tác phẩm văn học của tộc người Mơ nông về phong tục, lối sống thực tại, xen lẫn các yếu tố tâm linh, huyền bí. Chân lý cuộc sống "ai mạnh hơn, kẻ đó thắng" được khắc họa qua từ chương của câu truyện |
Từ khóa tự do
| Dân tộc |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Tác giả(bs) TT
| |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10117349 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16513 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2122D4A9-31E5-46B4-93D1-90015BC1A3A5 |
---|
005 | 202006231139 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049777288 |
---|
039 | |a20200623113920|bsvtt|y20200623113852|zsvtt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.92239593|bD6311 - K991 |
---|
100 | |aĐỗ, Hồng Kỳ |
---|
110 | |bLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
---|
245 | |aCưới vợ từ vùng nước đặc,. |pQuyển 2 Tiếng Mơ Nông / |cĐỗ Hồng Kỳ |
---|
260 | |aH. : |bHội Nhà Văn, |c2019 |
---|
300 | |a1271tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐề án bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aTác phẩm văn học của tộc người Mơ nông về phong tục, lối sống thực tại, xen lẫn các yếu tố tâm linh, huyền bí. Chân lý cuộc sống "ai mạnh hơn, kẻ đó thắng" được khắc họa qua từ chương của câu truyện |
---|
653 | |aDân tộc |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
710 | |bHội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10117349 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 6/22062020/nhạt/cưới vợthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117349
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92239593 D631 - K991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|