DDC
| 684.106089009597173 |
Tác giả CN
| Vũ, Hồng Nhi |
Nhan đề
| Nghề mây tre đan của người Cống ở huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu / Vũ Hồng Nhi |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa dân tộc, 2019 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu sự hình thành và phát triển nghề mây tre đan ở Việt Nam. Điểm qua tình hình nghiên cứu nghề mây tre đan ở Việt Nam. Nghề mây tre đan của người Cống ở huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu. Giá trị của sản phẩm và thực trạng nghề mây tre đan của người Cống hiện nay |
Từ khóa tự do
| Mây |
Từ khóa tự do
| Mường Tè |
Từ khóa tự do
| Tre |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10117374 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16537 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FA8C97BC-1E80-43C0-8AFE-F5D4F3D0002B |
---|
005 | 202006231540 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047025060 |
---|
039 | |y20200623154025|zsvtt2 |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a684.106089009597173|bV986 - N576 |
---|
100 | |aVũ, Hồng Nhi |
---|
245 | |aNghề mây tre đan của người Cống ở huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu / |cVũ Hồng Nhi |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa dân tộc, |c2019 |
---|
300 | |a303 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu sự hình thành và phát triển nghề mây tre đan ở Việt Nam. Điểm qua tình hình nghiên cứu nghề mây tre đan ở Việt Nam. Nghề mây tre đan của người Cống ở huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu. Giá trị của sản phẩm và thực trạng nghề mây tre đan của người Cống hiện nay |
---|
653 | |aMây |
---|
653 | |aMường Tè |
---|
653 | |aTre |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10117374 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 6/22062020/hien/21thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117374
|
Kho sách chuyên ngành
|
684.106089009597173 V986 - N576
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào