![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/thang 122017/15122017/baitapxacsuatthumbimage.jpg)
DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Hoàng, Ngọc Nhậm |
Nhan đề
| Bài tập Xác suất thống kê / Hoàng Ngọc Nhậm (Biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Thống kê, 2011 |
Mô tả vật lý
| 284 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách này bao gồm những nội dung chính sau: Xác suất của biến cố và các công thức tính xác suất; Đại lượng ngẫu nhiên và quy luật phân phối xác suất của đại lượng ngẫu nhiên; Một số quy luật phân phối xác suất thông dụng; Đại lượng ngẫu nhiên hai chiều; Hàm của các đại lượng ngẫu nhiên và luật số lớn; Mẫu ngẫu nhiên; Ước lượng các số đặc trưng của tổng thể; Kiểm định giả thiết thống kê |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10101451 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1659 |
---|
002 | 50 |
---|
004 | A4EB40F2-BAD4-4000-8831-5F971EEECE9C |
---|
005 | 202202151132 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220215113241|bvulh|c20220215113209|dvulh|y20171215094216|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.5|bH650 - N499 |
---|
100 | |aHoàng, Ngọc Nhậm |
---|
245 | |aBài tập Xác suất thống kê / |cHoàng Ngọc Nhậm (Biên soạn) |
---|
260 | |aTp. HCM : |bThống kê, |c2011 |
---|
300 | |a284 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách này bao gồm những nội dung chính sau: Xác suất của biến cố và các công thức tính xác suất; Đại lượng ngẫu nhiên và quy luật phân phối xác suất của đại lượng ngẫu nhiên; Một số quy luật phân phối xác suất thông dụng; Đại lượng ngẫu nhiên hai chiều; Hàm của các đại lượng ngẫu nhiên và luật số lớn; Mẫu ngẫu nhiên; Ước lượng các số đặc trưng của tổng thể; Kiểm định giả thiết thống kê |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
653 | |aKế toán |
---|
691 | |aKế toán |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10101451 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/thang 122017/15122017/baitapxacsuatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101451
|
Kho sách chuyên ngành
|
519.5 H650 - N499
|
Kế toán
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào