DDC
| 398.809597 |
Tác giả CN
| Nông, Viết Toại |
Nhan đề
| Ca dao, tục ngữ, thành ngữ Tày - Nùng / Nông Viết Toại, Bế Ngọc Tượng, Lục Văn Pảo |
Thông tin xuất bản
| H. : Hội Nhà văn, 2018 |
Mô tả vật lý
| 435 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 2 phần trong đó một hệ thống các bài hát dân gian và tục ngữ của người Tày đã được thu thập, dịch và giới thiệu. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tày |
Tác giả(bs) CN
| Bế Ngọc Tượng |
Tác giả(bs) CN
| Lục Văn Pảo |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10117693 |
|
000
| 00000nkm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16856 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B8C6F6E4-C6A7-4DF7-A7C2-895B68CB654C |
---|
005 | 202007011518 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721793 |
---|
039 | |a20200701151817|bsvtt|y20200701151719|zsvtt |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.809597|bN812 - T6279 |
---|
100 | |aNông, Viết Toại |
---|
245 | |aCa dao, tục ngữ, thành ngữ Tày - Nùng / |cNông Viết Toại, Bế Ngọc Tượng, Lục Văn Pảo |
---|
260 | |aH. : |bHội Nhà văn, |c2018 |
---|
300 | |a435 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 2 phần trong đó một hệ thống các bài hát dân gian và tục ngữ của người Tày đã được thu thập, dịch và giới thiệu. |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
700 | |aBế Ngọc Tượng |
---|
700 | |aLục Văn Pảo |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10117693 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 6/22062020/hien/ca dao tục ngữthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10117693
|
Kho sách chuyên ngành
|
398.809597 N812 - T6279
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|