|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17256 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 81558420-8595-40AA-9276-C0D759AC7B2E |
---|
005 | 202110131230 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220210134616|bvulh|c20220210134557|dvulh|y20201111144959|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.15|bT627 - D988 |
---|
100 | |aTô, Cẩm Duy |
---|
245 | |aGiáo trình ngữ pháp tiếng Hán hiện đại : |bsơ - trung cấp / |cTô Cẩm Duy |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2020 |
---|
300 | |a322 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aTiếng Trung |
---|
653 | |aTiếng Hán |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
690 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
691 | |aTrung Quốc học |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Trung Quốc|j(5): 10118399-403 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2020/tháng 11-2020/11112020/12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118399
|
Kho sách Trung Quốc
|
495.15 T627 - D988
|
Trung Quốc
|
1
|
|
|
2
|
10118400
|
Kho sách Trung Quốc
|
495.15 T627 - D988
|
Trung Quốc
|
2
|
|
|
3
|
10118401
|
Kho sách Trung Quốc
|
495.15 T627 - D988
|
Trung Quốc
|
3
|
|
|
4
|
10118402
|
Kho sách Trung Quốc
|
495.15 T627 - D988
|
Trung Quốc
|
4
|
|
|
5
|
10118403
|
Kho sách Trung Quốc
|
495.15 T627 - D988
|
Trung Quốc
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào