![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/090119/diep/toancaocap3thumbimage.jpg)
DDC
| 511.07 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Trí |
Nhan đề
| Toán học cao cấp :. Phép tính giải tích nhiều biến số. / T.3 / : Nguyễn Đình Trí; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh (Tham gia biên soạn) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 18 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày hàm số nhiều biến số; Ứng dụng của phép tính vi phân trong hình học; tích bội phân; tích phân đường, tích phân mặt... |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Toán học cao cấp |
Từ khóa tự do
| Biến số |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Môn học
| Toán A1 |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Văn Đĩnh (Tham gia biên soạn) |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(5): 10118535-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17329 |
---|
002 | 50 |
---|
004 | 29FCFEF6-29FD-485D-B56D-F6ECACF18934 |
---|
005 | 202202151134 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040038265|c45.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215113458|bvulh|c20220215113214|dvulh|y20201128101605|zvulh |
---|
040 | |aĐại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a511.07|bN576 - T819 |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Trí |
---|
245 | |aToán học cao cấp :. |nT.3 / : |bPhép tính giải tích nhiều biến số. / |cNguyễn Đình Trí; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh (Tham gia biên soạn) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 18 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a275 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày hàm số nhiều biến số; Ứng dụng của phép tính vi phân trong hình học; tích bội phân; tích phân đường, tích phân mặt... |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aToán học cao cấp |
---|
653 | |aBiến số |
---|
653 | |aKế toán |
---|
690 | |aToán A1 |
---|
691 | |aĐại cương |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | |aTạ, Văn Đĩnh (Tham gia biên soạn) |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(5): 10118535-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2019/thang 1/090119/diep/toancaocap3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118535
|
Kho sách chuyên ngành
|
511.07 N576 - T819
|
Kế toán
|
1
|
|
|
2
|
10118536
|
Kho sách chuyên ngành
|
511.07 N576 - T819
|
Kế toán
|
2
|
|
|
3
|
10118537
|
Kho sách chuyên ngành
|
511.07 N576 - T819
|
Kế toán
|
3
|
|
|
4
|
10118538
|
Kho sách chuyên ngành
|
511.07 N576 - T819
|
Kế toán
|
4
|
|
|
5
|
10118539
|
Kho sách chuyên ngành
|
511.07 N576 - T819
|
Kế toán
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào