DDC
| 327.597 |
Tác giả CN
| Phạm, Gia Khiêm |
Nhan đề
| Nền ngoại giao toàn diện Việt Nam trong thời kỳ hội nhập / Phạm Gia Khiêm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 659 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những bài viết, bài nói chuyện, trả lời phỏng vấn của đồng chí Phạm Gia Khiêm về việc triển khai đường lối đối ngoại của Đảng và Nhà nước ta trong thời gian đồng chí đảm nhiệm cương vị Phó Thủ tướng kiêm Bộ trưởng Ngoại giao từ tháng 7/2006 đến tháng 8/2011 |
Từ khóa tự do
| Hội nhập |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Quan hệ ngoại giao |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10118975-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 17510 |
---|
002 | 58 |
---|
004 | AC390DD0-9809-47D2-BA41-3A5324FEA81E |
---|
005 | 202201190952 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045717424|c244.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230711135126|bvulh|c20220429161733|dvulh|y20210121135709|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a327.597|bP534 - K456 |
---|
100 | |aPhạm, Gia Khiêm |
---|
245 | |aNền ngoại giao toàn diện Việt Nam trong thời kỳ hội nhập / |cPhạm Gia Khiêm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2015 |
---|
300 | |a659 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTập hợp những bài viết, bài nói chuyện, trả lời phỏng vấn của đồng chí Phạm Gia Khiêm về việc triển khai đường lối đối ngoại của Đảng và Nhà nước ta trong thời gian đồng chí đảm nhiệm cương vị Phó Thủ tướng kiêm Bộ trưởng Ngoại giao từ tháng 7/2006 đến tháng 8/2011 |
---|
653 | |aHội nhập |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuan hệ ngoại giao |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10118975-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 1/21.01.21d/3thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b3|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118975
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 P534 - K456
|
Quan hệ quốc tế
|
1
|
|
|
2
|
10118976
|
Kho sách chuyên ngành
|
327.597 P534 - K456
|
Quan hệ quốc tế
|
2
|
|
|
|
|
|
|