DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Hewings, Martin |
Nhan đề
| Cambridge English : Grammar and vocabulary for advanced / Martin Hewings, Simon Haines |
Thông tin xuất bản
| UK : Cambridge University Press, 2015 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Grammar |
Từ khóa tự do
| English |
Từ khóa tự do
| Vocabulary |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Môn học
| Ngôn ngữ anh |
Tác giả(bs) CN
| Haines, Simon |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(11): 10119183-93 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 17580 |
---|
002 | 36 |
---|
004 | 471DE777-2108-4BC9-A494-6E334A17D38E |
---|
005 | 202112290914 |
---|
008 | 211229s2015 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781107481114|c696.000 VNĐ |
---|
039 | |a20211229091414|bvulh|c20211228141351|dvulh|y20210223094902|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a425|bH599 - M379 |
---|
100 | |aHewings, Martin |
---|
245 | |aCambridge English : |bGrammar and vocabulary for advanced / |cMartin Hewings, Simon Haines |
---|
260 | |aUK : |bCambridge University Press, |c2015 |
---|
300 | |a278 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aGrammar |
---|
653 | |aEnglish |
---|
653 | |aVocabulary |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
690 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
700 | |aHaines, Simon |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(11): 10119183-93 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 2/2202v/13thumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10119183
|
Kho sách ngoại văn
|
425 H599 - M379
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
10119184
|
Kho sách ngoại văn
|
425 H599 - M379
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
3
|
10119185
|
Kho sách ngoại văn
|
425 H599 - M379
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
4
|
10119186
|
Kho sách ngoại văn
|
425 H599 - M379
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
5
|
10119187
|
Kho sách ngoại văn
|
425 H599 - M379
|
Ngôn ngữ anh
|
5
|
|
|
6
|
10119188
|
Kho sách ngoại văn
|
425 H599 - M379
|
Ngôn ngữ anh
|
6
|
Hạn trả:28-03-2024
|
|
7
|
10119189
|
Kho sách ngoại văn
|
425 H599 - M379
|
Ngôn ngữ anh
|
7
|
|
|
8
|
10119190
|
Kho sách ngoại văn
|
425 H599 - M379
|
Ngôn ngữ anh
|
8
|
|
|
9
|
10119191
|
Kho sách ngoại văn
|
425 H599 - M379
|
Ngôn ngữ anh
|
9
|
|
|
10
|
10119192
|
Kho sách ngoại văn
|
425 H599 - M379
|
Ngôn ngữ anh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào