|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18895 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | BEF7DEC1-F6C6-4970-9A4E-5263E23ACFC2 |
---|
005 | 202406010829 |
---|
008 | 211225s2005 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780750688338|c1.381.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240601083127|bvulh|c20240601083001|dvulh|y20211225112825|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615.8203|bP844 - P8441 |
---|
100 | |aPorter, Stuart |
---|
245 | |aDictionary of physiotherapy / |cStuart Porter |
---|
260 | |aNew York : |bElsevier, |c2005 |
---|
300 | |a413 tr. ; |c20 cm. |
---|
653 | |aDictionary of physiotherapy |
---|
653 | |aDược |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành (RH3079) |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(1): 20200409 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 12/2512d/12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20200409
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
615.8203 P844 - S929
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
1
|
|
|
|
|
|
|