|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18903 |
---|
002 | 27 |
---|
004 | 1B71E36A-62FA-4380-BE29-1B1096958CA1 |
---|
005 | 202112251446 |
---|
008 | 211225s2015 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118911013 |c3.514.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220117131636|bvulh|c20220117131604|dvulh|y20211225144526|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a004.0684|bM317 - J121 |
---|
100 | |aMarchewka, Jack T |
---|
245 | |aInformation technology project management : |bproviding measurable organizational value / |cJack T. Marchewka |
---|
250 | |aFifth edition |
---|
260 | |aHoboken, NJ : |b Wiley, |c2015 |
---|
300 | |a341 tr. ; |c26 cm. |
---|
653 | |aProject management |
---|
653 | |aMicrosoft Project |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10120031 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2021/tháng 12/2512d/14thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120031
|
Kho sách ngoại văn
|
004.0684 M317 - J121
|
Công nghệ thông tin
|
1
|
|
|
|
|
|
|