DDC
| 658.4052 |
Tác giả CN
| Lewicki, Roy J. |
Tác giả TT
| Trường Đại học FPT |
Nhan đề
| Kỹ năng đàm phán cơ bản : Essentials of negotiation / Roy J. Lewicki, Bruce Barry, David M. Saunders ; Đỗ Thị Hương dịch |
Thông tin xuất bản
| Bách Khoa Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 245 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bí quyết, kĩ năng cơ bản giúp bạn trở thành một nhà đàm phán bậc thầy nhờ sử dụng 9 phong cách đàm phán như: hiểu bản chất cuộc đàm phán, các chiến lược và chiến thuật thương lượng phân bổ, chiến lược và chiến thuật đàm phán hợp nhất, lập kế hoạch trong cuộc đàm phán, cảm nhận và nhận thức cảm xúc trong cuộc giao tiếp... |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng |
Từ khóa tự do
| Đàm phán |
Tác giả(bs) CN
| Saunders, David M. |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10120684 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19592 |
---|
002 | 44 |
---|
004 | 01E7BA33-5B8F-42D2-A7DB-16E2A0DEF97F |
---|
005 | 202211021346 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c205000 |
---|
039 | |a20231110160844|bvulh|c20231110160802|dvulh|y20220616130243|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.4052|bL671 - R888 |
---|
100 | |aLewicki, Roy J. |
---|
110 | |aTrường Đại học FPT |
---|
245 | |aKỹ năng đàm phán cơ bản : |bEssentials of negotiation / |cRoy J. Lewicki, Bruce Barry, David M. Saunders ; Đỗ Thị Hương dịch |
---|
260 | |bBách Khoa Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a245 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các bí quyết, kĩ năng cơ bản giúp bạn trở thành một nhà đàm phán bậc thầy nhờ sử dụng 9 phong cách đàm phán như: hiểu bản chất cuộc đàm phán, các chiến lược và chiến thuật thương lượng phân bổ, chiến lược và chiến thuật đàm phán hợp nhất, lập kế hoạch trong cuộc đàm phán, cảm nhận và nhận thức cảm xúc trong cuộc giao tiếp... |
---|
653 | |aKĩ năng |
---|
653 | |aĐàm phán |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
691 | |aDigital Marketing |
---|
691 | |aDigital Marketing |
---|
691 | |aQuản trị sự kiện |
---|
691 | |aQuản trị sự kiện |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
700 | |aSaunders, David M. |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10120684 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 6/16/4thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120684
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.4052 L671 - R888
|
Sách kiểm định
|
1
|
Sách kiểm định
|
|
|
|
|
|