DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Lê, Sĩ Đồng |
Nhan đề
| Xác suất thống kê và ứng dụng / Lê Sĩ Đồng |
Lần xuất bản
| Lần 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam |
Mô tả vật lý
| 120 tr. ; cm. |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19881 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | EDF77689-DCA3-4E30-A1DB-B7990CF06BC1 |
---|
005 | 202208040927 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230613182705|bvulh|y20220804092727|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.5|bL433 - Đ682 |
---|
100 | |aLê, Sĩ Đồng |
---|
245 | |aXác suất thống kê và ứng dụng / |cLê Sĩ Đồng |
---|
250 | |aLần 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam |
---|
300 | |a120 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aThống kê |
---|
653 | |aXác suất |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 8/4/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
| |
|
|
|
|