|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19907 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | E4051125-99F4-46C5-A155-AFE9B0B0869C |
---|
005 | 202406010921 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110000 |
---|
039 | |a20240603104314|bvulh|c20240601092255|dvulh|y20220809133245|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.07|bP534 - H678 |
---|
100 | |aPhạm, Ngọc Hoa |
---|
245 | |aBài giảng chẩn đoán X quang / |cLê Văn Phước, PGS. Phạm Ngọc Hoa |
---|
260 | |c2010 |
---|
260 | |bĐại học Quốc gia TP.HCM |
---|
300 | |a234 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aChẩn đoán |
---|
653 | |aX quang |
---|
690 | |aChẩn đoán hình ảnh (RH2019) |
---|
690 | |aChẩn Đoán Hình Ảnh (MD2251) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122623 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 8/9/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b2|c1|d9 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122623
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.07 P534 - H678
|
Sách tặng
|
1
|
|
|
|
|
|
|