DDC
| 641.3 |
Tác giả CN
| Le, Stephen |
Nhan đề
| 100 triệu năm thực phẩm : Tổ tiên chúng ta đã ăn gì và tại sao điều đó lại quan trọng với chúng ta ngày nay? / Stephen Le ; Nguyễn Thuý Hằng dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2020 |
Mô tả vật lý
| 339 tr. ; cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: 100 million years of food : What our ancestors ate and why it matters today |
Tóm tắt
| Giới thiệu những thực phẩm mà tổ tiên con người đã ăn từ xa xưa đến ngày nay như: côn trùng, trái cây, thịt cá, tinh bột, sữa... trong mối quan hệ với sự tiến hoá và sức khỏe của con người, từ đó rút ra những lời khuyên về lối sống và chế độ ăn để cải thiện sức khỏe cho bản thân |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Sức khoẻ |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thuý Hằng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10121922-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20070 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 462C6E2D-97F7-4D6C-B714-961618A3FDA6 |
---|
005 | 202401021730 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047771455|c160000 |
---|
039 | |a20240102173054|bvulh|c20230930194803|dvulh|y20220908103450|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a641.3|bL433 - S828 |
---|
100 | |aLe, Stephen |
---|
245 | |a100 triệu năm thực phẩm : |bTổ tiên chúng ta đã ăn gì và tại sao điều đó lại quan trọng với chúng ta ngày nay? / |cStephen Le ; Nguyễn Thuý Hằng dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2020 |
---|
300 | |a339 tr. ; |ccm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: 100 million years of food : What our ancestors ate and why it matters today |
---|
520 | |aGiới thiệu những thực phẩm mà tổ tiên con người đã ăn từ xa xưa đến ngày nay như: côn trùng, trái cây, thịt cá, tinh bột, sữa... trong mối quan hệ với sự tiến hoá và sức khỏe của con người, từ đó rút ra những lời khuyên về lối sống và chế độ ăn để cải thiện sức khỏe cho bản thân |
---|
653 | |aDinh dưỡng |
---|
653 | |aSức khoẻ |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aNguyễn, Thuý Hằng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121922-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 9/8/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121922
|
Kho sách chuyên ngành
|
641.3 L433 - S828
|
Quan hệ quốc tế
|
1
|
|
|
2
|
10121923
|
Kho sách chuyên ngành
|
641.3 L433 - S828
|
Quan hệ quốc tế
|
2
|
|
|
3
|
10121924
|
Kho sách chuyên ngành
|
641.3 L433 - S828
|
Quan hệ quốc tế
|
3
|
|
|
|
|
|
|