DDC
| 612 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Minh Đức |
Tác giả TT
| Bộ Y tế |
Nhan đề
| Sinh lý học : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa / B.s.: Phạm Thị Minh Đức (ch.b.), Trịnh Bỉnh Dy, Lê Thu Liên.. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2007 |
Mô tả vật lý
| 480 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Đối tượng nghiên cứu, lịch sử phát triển, phương pháp nghiên cứu và học tập sinh lý học. Đại cương về cơ thể sống và hằng tính nội môi. Sinhh lý tế bào - trao đổi chất qua màng tế bào sinh lý điện thế màng và điện thế hoạt động. Sinh lý chuyển hoá chất... |
Từ khóa tự do
| Cơ thể người |
Từ khóa tự do
| Máu |
Từ khóa tự do
| Sinh lí học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tường |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10120714 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 20129 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 5DB8A0B5-51CD-4D62-961A-7D05CCECE3AC |
---|
005 | 202210101832 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231117144712|bvulh|c20230613182425|dvulh|y20220921094432|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612|bP534 - Đ822 |
---|
100 | |aPhạm, Thị Minh Đức |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aSinh lý học : |bSách đào tạo bác sĩ đa khoa / |cB.s.: Phạm Thị Minh Đức (ch.b.), Trịnh Bỉnh Dy, Lê Thu Liên.. |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2007 |
---|
300 | |a480 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aĐối tượng nghiên cứu, lịch sử phát triển, phương pháp nghiên cứu và học tập sinh lý học. Đại cương về cơ thể sống và hằng tính nội môi. Sinhh lý tế bào - trao đổi chất qua màng tế bào sinh lý điện thế màng và điện thế hoạt động. Sinh lý chuyển hoá chất... |
---|
653 | |aCơ thể người |
---|
653 | |aMáu |
---|
653 | |aSinh lí học |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tường |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10120714 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 9/21/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b17|c2|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10120714
|
Kho sách chuyên ngành
|
612 P534 - Đ822
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
|
|