|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 20294 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 29E3F5F7-E258-44AD-BCE2-569B31544603 |
---|
005 | 202406010828 |
---|
008 | 220922s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780323551472|c3974000 |
---|
039 | |a20240601083124|bvulh|c20240601082902|dvulh|y20221012074047|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a610.14|bC427 - D249 |
---|
100 | |aChabner, Davi-Ellen |
---|
245 | |aThe language of medicine / |cDavi-Ellen Chabner |
---|
250 | |a12th Edition |
---|
260 | |aSt. Louis, Mo : |bSaunders/Elsevier, |c2021 |
---|
300 | |a2186 tr. ; |c28 cm. |
---|
653 | |aVật lí trị liệu |
---|
653 | |aNgôn ngữ Y học |
---|
653 | |aPhục hồi chức năng |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành (RH3079) |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10201474 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 10/12/1.jpgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c2|d21 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10201474
|
Kho sách ngoại văn
|
610.14 C427 - D249
|
Kỹ thuật phục hồi chức năng
|
1
|
|
|
|
|
|
|