DDC
| 306.094 |
Tác giả CN
| Bùi, Hải Đăng |
Nhan đề
| Bản sắc cộng đồng của Liên minh châu Âu Những vấn đề lý luận và thực tiễn : Sách chuyên khảo / Bùi Hải Đăng |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2018 |
Mô tả vật lý
| 263 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Tập trung nghiên cứu bản sắc châu Âu trong tiến trình hình thành, phát triển của EU. Đánh giá thực tế vai trò của một bản sắc chung trong tiến trình hội nhập khu vực và phân tích các mô hình phát triển, hiện trạng, thách thức và triển vọng của bản sắc châu Âu trong nhận thức người dân, qua các biểu tượng EU |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Bản sắc |
Từ khóa tự do
| Cộng đồng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10121018-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21027 |
---|
002 | 58 |
---|
004 | 5560547A-F58C-49A8-89BB-6AE8A9822835 |
---|
005 | 202212311234 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045743416|c83000 |
---|
039 | |a20230711135208|bvulh|y20221231123501|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a306.094|bB932 - Đ182 |
---|
100 | |aBùi, Hải Đăng |
---|
245 | |aBản sắc cộng đồng của Liên minh châu Âu Những vấn đề lý luận và thực tiễn : |bSách chuyên khảo / |cBùi Hải Đăng |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2018 |
---|
300 | |a263 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aTập trung nghiên cứu bản sắc châu Âu trong tiến trình hình thành, phát triển của EU. Đánh giá thực tế vai trò của một bản sắc chung trong tiến trình hội nhập khu vực và phân tích các mô hình phát triển, hiện trạng, thách thức và triển vọng của bản sắc châu Âu trong nhận thức người dân, qua các biểu tượng EU |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aBản sắc |
---|
653 | |aCộng đồng |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aQuan hệ công chúng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10121018-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2022/tháng 12/31/15thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121018
|
Kho sách chuyên ngành
|
306.094 B932 - Đ182
|
Quan hệ quốc tế
|
1
|
|
|
2
|
10121019
|
Kho sách chuyên ngành
|
306.094 B932 - Đ182
|
Quan hệ quốc tế
|
2
|
|
|
|
|
|
|