|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21395 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 5391FE0E-06AD-4CB4-AD16-58A84C06FF0B |
---|
005 | 202302101334 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046655329|c200000 |
---|
039 | |a20240607092316|bvulh|c20240607092042|dvulh|y20230210133513|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.00711|bĐ631 - D916 |
---|
100 | |aĐỗ, Văn Dũng |
---|
110 | |aĐại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh. Trung tâm Giáo dục Y học |
---|
245 | |aY học chứng cứ đại cương : |bGiáo trình giảng dạy sau đại học |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2022 |
---|
300 | |a229 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aTrình bày lịch sử và các nguyên tắc trong y học chứng cứ; đưa ra những câu hỏi trong thực hành y học chứng cứ; tra cứu y văn để tìm ra chứng cứ; các thiết kế nghiên cứu và hệ thống phân cấp độ chứng cứ; tổng quan hệ thống và phân tích gộp... |
---|
653 | |aChứng cứ |
---|
653 | |aY học |
---|
690 | |aThực Hành Nghiên Cứu Răng Hàm Mặt 1 (OS3271) |
---|
690 | |aThực Hành Nghiên Cứu Răng Hàm Mặt 2 (OS3272) |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aNguyễn, Anh Tuấn |
---|
700 | |aLê, Khắc Bảo |
---|
700 | |aHà, Mạnh Tuấn |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121088-90 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 2/10/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121088
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.00711 Đ631 - D916
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
2
|
10121089
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.00711 Đ631 - D916
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
3
|
10121090
|
Kho sách chuyên ngành
|
616.00711 Đ631 - D916
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
|
|