DDC
| 511.10711 |
Tác giả CN
| Lipschutz, Seymour |
Nhan đề
| Tuyển chọn 1800 bài tập toán rời rạc : (Có lời giải) / Seymour Lipschutz, Marc Lars Lipson; Thanh Tâm, Quang Huy, Xuân Toại dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2001 |
Mô tả vật lý
| 576 tr. ; cm. |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10121065 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21442 |
---|
002 | 26 |
---|
004 | 10D52DDE-C88B-431F-8E93-B3FBBD9F7BF0 |
---|
005 | 202302161356 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230216135607|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a511.10711|bL767 - S521 |
---|
100 | |aLipschutz, Seymour |
---|
245 | |aTuyển chọn 1800 bài tập toán rời rạc : |b(Có lời giải) / |cSeymour Lipschutz, Marc Lars Lipson; Thanh Tâm, Quang Huy, Xuân Toại dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2001 |
---|
300 | |a576 tr. ; |ccm. |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10121065 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 2/16/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121065
|
Kho sách chuyên ngành
|
511.10711 L767 - S521
|
Sách kiểm định
|
1
|
Sách kiểm định
|
|
|
|
|
|