DDC
| 005.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Dũng |
Nhan đề
| Bảo mật thông tin mô hình và ứng dụng / Nguyễn Xuân Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 2007 |
Mô tả vật lý
| 183 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về Internet, thương mại điện tử và bảo mật thông tin. Các hệ mã đối xứng và các chuẩn mã hoá tài liệu. Các hệ mật mã khoá công khai. Các phương pháp chứng thực và ứng dụng bảo mật trong mạng máy tính |
Từ khóa tự do
| Bảo mật thông tin |
Từ khóa tự do
| Mô hình |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10121073 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21450 |
---|
002 | 26 |
---|
004 | 1FA6BFCF-1E58-4EA7-B130-F72BEE9CA300 |
---|
005 | 202302161442 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230216144209|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.8|bN576 - D916 |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Dũng |
---|
245 | |aBảo mật thông tin mô hình và ứng dụng / |cNguyễn Xuân Dũng |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c2007 |
---|
300 | |a183 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aTổng quan về Internet, thương mại điện tử và bảo mật thông tin. Các hệ mã đối xứng và các chuẩn mã hoá tài liệu. Các hệ mật mã khoá công khai. Các phương pháp chứng thực và ứng dụng bảo mật trong mạng máy tính |
---|
653 | |aBảo mật thông tin |
---|
653 | |aMô hình |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10121073 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 2/16/12thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121073
|
Kho sách chuyên ngành
|
005.8 N576 - D916
|
Sách kiểm định
|
1
|
Sách kiểm định
|
|
|
|
|
|