![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachthamkhao/30102017/sachthumbimage.jpg)
DDC
| 394.1209597177 |
Tác giả CN
| Tòng, Văn Hân |
Nhan đề
| Văn hóa ẩm thực của người Thái Đen ở Điện Biên / Tòng Văn Hân |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa Thông tin, 2013 |
Mô tả vật lý
| 495 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Sự có mặt của dân tộc Thái Đen ở vùng Tây Bắc đã hơn chục thế kỷ, ở Điện Biên, dân tộc Thái Đen có dân số đông, so với các dân tộc trong tỉnh. Đồng bào dân tộc Thái Đen sinh sống ở hầu hết các huyện, thị, thành phố, nếu ở thôn bản chủ yếu là ở nhà sàn, mỗi bản có 60 – 70 hộ, thường sống dọc theo các con suối, nguồn nước. Tiếng Thái thuộc hệ ngôn ngữ Tày – Thái. Người Thái có 2 nhóm là Thái đen và Thái trắng. |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực |
Từ khóa tự do
| Người Thái Đen |
Từ khóa tự do
| Văn hóa ẩm thực |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10100228 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 220 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A35D3EBB-21D5-4B15-969D-98A76ABCBBAD |
---|
005 | 201710300841 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171030084259|btanht|y20171030084146|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a394.1209597177|bT613 - H190 |
---|
100 | |aTòng, Văn Hân |
---|
245 | |aVăn hóa ẩm thực của người Thái Đen ở Điện Biên / |cTòng Văn Hân |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa Thông tin, |c2013 |
---|
300 | |a495 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aSự có mặt của dân tộc Thái Đen ở vùng Tây Bắc đã hơn chục thế kỷ, ở Điện Biên, dân tộc Thái Đen có dân số đông, so với các dân tộc trong tỉnh. Đồng bào dân tộc Thái Đen sinh sống ở hầu hết các huyện, thị, thành phố, nếu ở thôn bản chủ yếu là ở nhà sàn, mỗi bản có 60 – 70 hộ, thường sống dọc theo các con suối, nguồn nước. Tiếng Thái thuộc hệ ngôn ngữ Tày – Thái. Người Thái có 2 nhóm là Thái đen và Thái trắng. |
---|
653 | |aẨm thực |
---|
653 | |aNgười Thái Đen |
---|
653 | |aVăn hóa ẩm thực |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10100228 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachthamkhao/30102017/sachthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100228
|
Kho sách chuyên ngành
|
394.1209597177 T613 - H190
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|