|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 22111 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | 894091C6-54C1-40FC-9FB9-56EA2CC437F5 |
---|
005 | 202305201100 |
---|
008 | 230520s2021 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241023191856|bvulh|c20231111115954|dvulh|y20230520110007|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a658.4 |
---|
090 | |bP964 - M266 |
---|
110 | |aProject Management Institute |
---|
245 | |aA guide to the project management body of knowledge : |bPMBOK guide |
---|
250 | |a7th edition |
---|
260 | |aNewtown Square : |bProject management institute, |c2021 |
---|
300 | |a756 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aProject management |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aAn toàn thông tin |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 5/20/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
|
|
|
|