| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
            
                
                                                    
             
 
        
        
            
                 | DDC | 495.18 |  | Tác giả CN | Hương Lan |  | Nhan đề | Tự học nhanh tiếng phổ thông Trung Hoa /   Hương Lan |  | Thông tin xuất bản | Hà Nội :Hồng Đức,2020 |  | Mô tả vật lý | 258 tr. ;21cm. |  | Tóm tắt | Bao gồm phần mẫu câu, từ vựng, hội thoại học tiếng Trung theo chủ đề: giới thiệu bản thân; thói quen sinh hoạt, mua sắm, đi lại... |  | Từ khóa tự do | Sách tự học |  | Từ khóa tự do | Tiếng Trung Quốc |  | Địa chỉ | HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10121330 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 22262 | 
|---|
 | 002 | 12 | 
|---|
 | 004 | FB961EB6-CFC5-41C9-B655-47974DBF3D73 | 
|---|
 | 005 | 202306051209 | 
|---|
 | 008 | 081223s2020    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |c90000 | 
|---|
 | 039 | |a20230605120924|bvulh|y20230605103227|zdiepbnh | 
|---|
 | 040 | |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a495.18|bH957 - L243 | 
|---|
 | 100 | |aHương Lan | 
|---|
 | 245 | |aTự học nhanh tiếng phổ thông Trung Hoa /|cHương Lan | 
|---|
 | 260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2020 | 
|---|
 | 300 | |a258 tr. ;|c21cm. | 
|---|
 | 520 | |aBao gồm phần mẫu câu, từ vựng, hội thoại học tiếng Trung theo chủ đề: giới thiệu bản thân; thói quen sinh hoạt, mua sắm, đi lại... | 
|---|
 | 653 | |aSách tự học | 
|---|
 | 653 | |aTiếng Trung Quốc | 
|---|
 | 691 | |aTrung Quốc học | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10121330 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 6/5.06 d/10thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a1|b0|c0|d0 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 10121330 | Kho sách chuyên ngành | 495.18 H957 - L243 | Trung Quốc | 1 |  |  |  |  
                Không có liên kết tài liệu số nào |  |  
				|  |  |