|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23804 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | DB398F0A-D5F9-4C74-A568-14200188C667 |
---|
005 | 202311211108 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231121110829|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a692.068|bN576 - P574 |
---|
100 | |aNguyễn, Như Phong |
---|
110 | |aĐại học Quốc gia TP.HCM. Trường Đại học Bách khoa |
---|
245 | |aQuản lý vật tư tồn kho / |cNguyễn Như Phong |
---|
260 | |aTP.HCM : |bĐại học Quốc gia TP.HCM, |c2005 |
---|
300 | |a134 tr. ; |ccm. |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 11/21/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d3 |
---|
| |
|
|
|
|