DDC
| 324.2597075 |
Tác giả TT
| Bộ Văn hoá, thể thao và du lịch |
Nhan đề
| Báo cáo số (Dự thảo)/BC-BVHTTDL : Báo cáo tổng kết 10 năm thực hiện chiến lược phát triển thể dục, thể thao Việt Nam đến năm 2020 / Bộ Văn hoá, thể thao và du lịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 80 tr. ; cm. |
Tóm tắt
| Thực hiện Quyết định số 2198/QĐ-TTg ngày 03 tháng 12 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt Chiến lược phát triển thể dục, thể thao Việt Nam đến năm 2020 (sau đây gọi tắt là Chiến lược), Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch đã xây dựng Kế hoạch, hướng dẫn các Bộ, ngành, địa phương tổng kết 10 năm thực hiện Chiến lược |
Từ khóa tự do
| Báo cáo Tổng kết |
Từ khóa tự do
| Phát triển thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24217 |
---|
002 | 54 |
---|
004 | B0BB74B8-2CD4-4D38-9C0B-BA729E3CCD29 |
---|
005 | 202312251157 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231225115753|ztanht |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a324.2597075 |bB662 |
---|
110 | |aBộ Văn hoá, thể thao và du lịch |
---|
245 | |aBáo cáo số (Dự thảo)/BC-BVHTTDL : |bBáo cáo tổng kết 10 năm thực hiện chiến lược phát triển thể dục, thể thao Việt Nam đến năm 2020 / |cBộ Văn hoá, thể thao và du lịch |
---|
260 | |aHà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a80 tr. ; |ccm. |
---|
520 | |aThực hiện Quyết định số 2198/QĐ-TTg ngày 03 tháng 12 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt Chiến lược phát triển thể dục, thể thao Việt Nam đến năm 2020 (sau đây gọi tắt là Chiến lược), Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch đã xây dựng Kế hoạch, hướng dẫn các Bộ, ngành, địa phương tổng kết 10 năm thực hiện Chiến lược |
---|
653 | |aBáo cáo Tổng kết |
---|
653 | |aPhát triển thể dục thể thao |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
| |
|
|
|
|