![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 5/4/1thumbimage.jpg)
DDC
| 394.12 |
Tác giả CN
| Pollan, Micheal |
Nhan đề
| Nào tối nay ăn gì? : Thế lưỡng nan của loài ăn tạp / Micheal Pollan ; Trần Hoa dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới, 2019 |
Mô tả vật lý
| 479 tr. ; cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Omnivore's dilemma |
Tóm tắt
| Mô tả ba chuỗi thức ăn chính với những khía cạnh đạo đức, môi trường và xã hội ẩn trong cách chúng ta lựa chọn và chế biến thực phẩm: Chuỗi thức ăn công nghiệp, chuỗi thức ăn hữu cơ và chuỗi thức ăn của người săn bắn - hái lượm |
Từ khóa tự do
| Ăn uống |
Từ khóa tự do
| Thói quen |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hoa |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10121949-51 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24382 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 8F682569-C355-4EF1-BFCB-3208888A1A92 |
---|
005 | 202401021803 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047726905|c149000 |
---|
039 | |y20240102180306|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a394.12|bP771 - M623 |
---|
100 | |aPollan, Micheal |
---|
245 | |aNào tối nay ăn gì? : |bThế lưỡng nan của loài ăn tạp / |cMicheal Pollan ; Trần Hoa dịch |
---|
260 | |aH. : |bThế giới, |c2019 |
---|
300 | |a479 tr. ; |ccm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Omnivore's dilemma |
---|
520 | |aMô tả ba chuỗi thức ăn chính với những khía cạnh đạo đức, môi trường và xã hội ẩn trong cách chúng ta lựa chọn và chế biến thực phẩm: Chuỗi thức ăn công nghiệp, chuỗi thức ăn hữu cơ và chuỗi thức ăn của người săn bắn - hái lượm |
---|
653 | |aĂn uống |
---|
653 | |aThói quen |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aTrần, Hoa |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10121949-51 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2023/tháng 5/4/1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10121949
|
Kho sách chuyên ngành
|
394.12 P771 - M623
|
Quan hệ quốc tế
|
1
|
|
|
2
|
10121950
|
Kho sách chuyên ngành
|
394.12 P771 - M623
|
Quan hệ quốc tế
|
2
|
Hạn trả:25-09-2024
|
|
3
|
10121951
|
Kho sách chuyên ngành
|
394.12 P771 - M623
|
Quan hệ quốc tế
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào