|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25092 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 29A00978-34B9-4598-911D-B6A5D0D176D1 |
---|
005 | 202401301336 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80000 |
---|
039 | |a20240606152705|bvulh|c20240130133629|dvulh|y20240126164745|zvulh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a617.643|bC539 - H663 |
---|
110 | |aTrường Đại học Y dược TP.HCM. Bộ môn chỉnh hình răng mặt |
---|
245 | |aChỉnh hình răng mặt : |bKiến thức cơ bản và điều trị dự phòng / |cTrường Đại học Y dược TP.HCM. Bộ môn chỉnh hình răng mặt |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c2004 |
---|
300 | |a290 tr. ; |ccm. |
---|
690 | |aChỉnh Hình Răng Mặt (OS3259) |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122593 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 1/26/7thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b3|c1|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122593
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.643 C539 - H663
|
Răng Hàm Mặt
|
1
|
|
|
|
|
|
|