 |
DDC
| 610.285 | |
Tác giả CN
| Wager, Karen A. | |
Nhan đề
| Hệ thống thông tin y tế / Karen A. Wager ; Phi Yến; Bảo Ngọc; Frances W. Lee; John P. Glaser | |
Thông tin xuất bản
| H. :Thế giới,2025 | |
Mô tả vật lý
| 588 tr. ;cm. | |
Tóm tắt
| Cung cấp các khái niệm cơ bản bao gồm các thảo luận về hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR) và sự phát triển của hệ thống thông tin chăm sóc sức khỏe; các vấn đề quản lý thông tin y tế, như lập kế hoạch chiến lược công nghệ chăm sóc sức khỏe, mua sắm và triển khai hệ thống; quản trị và phân tích dữ liệu, thực hành quyền riêng tư và bảo mật, các nghiên cứu điển hình về lãnh đạo công nghệ thông tin chăm sóc sức khỏe; phần cứng, phần mềm và một loạt các dịch vụ công nghệ thông tin cho các tổ chức y tế... | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10123267-8 |
| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 27940 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | 59E67531-695E-483C-8FCF-FD1E81F7AA5B |
|---|
| 005 | 202512251440 |
|---|
| 008 | 251215s2025 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786326049107|c520000 |
|---|
| 039 | |y20251225144054|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a610.285|bW131 - K183 |
|---|
| 100 | |aWager, Karen A. |
|---|
| 245 | |aHệ thống thông tin y tế /|cKaren A. Wager ; Phi Yến; Bảo Ngọc; Frances W. Lee; John P. Glaser |
|---|
| 260 | |aH. :|bThế giới,|c2025 |
|---|
| 300 | |a588 tr. ;|ccm. |
|---|
| 520 | |aCung cấp các khái niệm cơ bản bao gồm các thảo luận về hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR) và sự phát triển của hệ thống thông tin chăm sóc sức khỏe; các vấn đề quản lý thông tin y tế, như lập kế hoạch chiến lược công nghệ chăm sóc sức khỏe, mua sắm và triển khai hệ thống; quản trị và phân tích dữ liệu, thực hành quyền riêng tư và bảo mật, các nghiên cứu điển hình về lãnh đạo công nghệ thông tin chăm sóc sức khỏe; phần cứng, phần mềm và một loạt các dịch vụ công nghệ thông tin cho các tổ chức y tế... |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10123267-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 12/22/22_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10123268
|
Kho sách chuyên ngành
|
610.285 W131 - K183
|
Sách tặng
|
2
|
|
|
|
|
2
|
10123267
|
Kho sách chuyên ngành
|
610.285 W131 - K183
|
Sách tặng
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|