DDC
| 344.59701 |
Tác giả TT
| Biên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
Nhan đề
| Bộ luật lao động / Biên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM : Chính trị Quốc gia, 2016 |
Mô tả vật lý
| 171 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Văn bản hướng dẫn, quy định chi tiết thi hành luật lao động
Bảo vệ quyền, lợi ích của người lao động và người sử dụng lao động. Các điều khoản cụ thể, rõ ràng, dễ nắm bắt thông tin |
Từ khóa tự do
| Bộ luật lao động |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10100117-8, 10100737, 10100739, 10106477-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 49 |
---|
002 | 32 |
---|
004 | 566BEECA-7FE7-4458-B5A3-F7DF3B793FFC |
---|
005 | 202201041634 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220915143219|bvulh|c20220104163434|dvulh|y20171026105350|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344.59701|bB662 |
---|
110 | |aBiên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
---|
245 | |aBộ luật lao động / |cBiên mục trên xuất bản phẩm của Thư viện Quốc gia Việt Nam |
---|
260 | |aTp.HCM : |bChính trị Quốc gia, |c2016 |
---|
300 | |a171 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aVăn bản hướng dẫn, quy định chi tiết thi hành luật lao động
Bảo vệ quyền, lợi ích của người lao động và người sử dụng lao động. Các điều khoản cụ thể, rõ ràng, dễ nắm bắt thông tin |
---|
653 | |aBộ luật lao động |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10100117-8, 10100737, 10100739, 10106477-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata1/anhbia/biasachthamkhao/boluatlaodongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100737
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.59701 B662
|
Luật
|
3
|
|
|
2
|
10100739
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.59701 B662
|
Luật
|
4
|
|
|
3
|
10100117
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.59701 B662
|
Luật
|
1
|
|
|
4
|
10100118
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.59701 B662
|
Luật
|
2
|
|
|
5
|
10106477
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.59701 B662
|
Luật
|
5
|
|
|
6
|
10106478
|
Kho sách chuyên ngành
|
344.59701 B662
|
Luật
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|