![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg)
DDC
| 336.2 |
DDC
| |
Nhan đề
| Thuế 2014 : Biểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2014 |
Mô tả vật lý
| 779 tr. ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu danh mục biểu thuế xuất - nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu năm 2014 đối với: động vật sống, các sản phẩm từ động vật, sản phẩm thực vật, mỡ và dầu động vật hoặc thực vật, thực phẩm chế biến, khoáng sản, các sản phẩm bằng plastic, mặt hàng bằng gỗ, nguyên liệu dệt, cơ khí, phương tiện đi lại...và mức thuế suất ưu đãi đối với một số mặt hàng khác |
Từ khóa tự do
| Hàng hóa |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Từ khóa tự do
| Xuất khẩu |
Từ khóa tự do
| Biểu thuế |
Từ khóa tự do
| Nhập khẩu |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10101652 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5518 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | 166E45AF-6A15-4397-884B-C3EB4E80E197 |
---|
005 | 202204271536 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c350.000 VNĐ |
---|
039 | |a20240226182446|bvulh|c20220427153641|dvulh|y20171222085105|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a336.2 |
---|
082 | |bT532 |
---|
245 | |aThuế 2014 : |bBiểu thuế xuất khẩu - nhập khẩu và thuế GTGT hàng nhập khẩu |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2014 |
---|
300 | |a779 tr. ; |c29 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu danh mục biểu thuế xuất - nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu năm 2014 đối với: động vật sống, các sản phẩm từ động vật, sản phẩm thực vật, mỡ và dầu động vật hoặc thực vật, thực phẩm chế biến, khoáng sản, các sản phẩm bằng plastic, mặt hàng bằng gỗ, nguyên liệu dệt, cơ khí, phương tiện đi lại...và mức thuế suất ưu đãi đối với một số mặt hàng khác |
---|
653 | |aHàng hóa |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aXuất khẩu |
---|
653 | |aBiểu thuế |
---|
653 | |aNhập khẩu |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10101652 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101652
|
Kho sách chuyên ngành
|
336.2 T532
|
Logistics
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|