DDC
| 658.4068 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Trang |
Nhan đề
| Quản trị rủi ro tài chính / Nguyễn Thị Ngọc Trang (Chủ biên), Trần Ngọc Thơ, Nguyễn Khắc Quốc Bảo, Hồ Quốc Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Thống kê, 2006 |
Mô tả vật lý
| 740 tr. ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Quyển sách Quản trị rủi ro tài chính được biên soạn dùng làm tài liệu giảng dạy chính thức theo chương trình khung do Bộ Giáo Dục và Đào Tạo quy định đối với sinh viên ngành tài chính ngân hàng tại trường ĐH Kinh tế TP.HCM |
Từ khóa tự do
| Rủi ro |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Thơ |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Quốc Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khắc Quốc Bảo |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10101710 |
|
000
| 00000nem#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5569 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | 26899EE3-8119-41C1-A7CF-A1E4EC8C2A68 |
---|
005 | 202202151051 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c268.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215105149|bvulh|c20220215104821|dvulh|y20171222143240|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.4068|bN499 - T686 |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Ngọc Trang |
---|
245 | |aQuản trị rủi ro tài chính / |cNguyễn Thị Ngọc Trang (Chủ biên), Trần Ngọc Thơ, Nguyễn Khắc Quốc Bảo, Hồ Quốc Tuấn |
---|
260 | |aTp. HCM : |bThống kê, |c2006 |
---|
300 | |a740 tr. ; |c29 cm. |
---|
520 | |aQuyển sách Quản trị rủi ro tài chính được biên soạn dùng làm tài liệu giảng dạy chính thức theo chương trình khung do Bộ Giáo Dục và Đào Tạo quy định đối với sinh viên ngành tài chính ngân hàng tại trường ĐH Kinh tế TP.HCM |
---|
653 | |aRủi ro |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
700 | |aTrần, Ngọc Thơ |
---|
700 | |aHồ, Quốc Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn, Khắc Quốc Bảo |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10101710 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/thang 122017/22122017/quantriruirotcthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101710
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.4068 N499 - T686
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|